LingVo.club
Trình độ
Châu Phi: Thức ăn từ rác thải cho dế tại Uganda — a small insect sitting on the ground next to a plant

Châu Phi: Thức ăn từ rác thải cho dế tại UgandaCEFR A1

23 thg 5, 2025

Phỏng theo John Musenze, SciDev CC BY 2.0

Ảnh: 2H Media, Unsplash

Bản chuyển thể từ bài viết gốc có sự hỗ trợ của AI, được đơn giản hóa cho người học tiếng Việt.

  • Ở Uganda, người ta nuôi dế làm món ăn.
  • Dế chứa nhiều protein và rẻ hơn thịt.
  • Josephine Nabbanga là một người nuôi dế.
  • Bà cho dế ăn bằng thức ăn làm từ rác thải thực phẩm.
  • Rác thải thực phẩm là thức ăn không còn dùng được.
  • Thức ăn này giúp bà tiết kiệm tiền khi nuôi dế.

Từ khó

  • nuôiChăm sóc và cho ăn động vật.
    nuôi dế
  • dếMột loại côn trùng nhỏ, có thể ăn.
    nuôi dế
  • proteinChất dinh dưỡng giúp cơ thể khỏe mạnh.
  • rẻGiá tiền thấp, không tốn nhiều.
    rẻ hơn
  • tiết kiệmGiữ lại tiền hoặc đồ vật để dùng sau.
  • thức ănNhững gì cho động vật hoặc người ăn.
  • rác thảiNhững thứ không còn dùng được, bỏ đi.

Mẹo: di chuột, dùng phím Tab hoặc chạm vào các từ được tô sáng trong bài để xem định nghĩa nhanh ngay khi bạn đọc hoặc nghe.

Câu hỏi thảo luận

  • Bạn có biết món nào làm từ dế không?
  • Bạn nghĩ nuôi dế có lợi ích gì?
  • Tại sao thức ăn rẻ lại quan trọng?

Bài viết liên quan