LingVo.club
Trình độ
Kendo: Nghệ Thuật Võ Thuật Nhật Bản — People practicing kendo in a dojo

Kendo: Nghệ Thuật Võ Thuật Nhật BảnCEFR A1

24 thg 5, 2025

Phỏng theo Jo Carter, Global Voices CC BY 3.0

Ảnh: Simon Dreher, Unsplash

Bản chuyển thể từ bài viết gốc có sự hỗ trợ của AI, được đơn giản hóa cho người học tiếng Việt.

  • Kendo là một môn võ thuật Nhật Bản.
  • Nó sử dụng một thanh kiếm bằng tre gọi là shinai.
  • Kendo giúp nâng cao sức khỏe và tự tin.
  • Người tập kendo gọi là kendoka.
  • Kendo chú trọng đến kỷ luật và tôn trọng.
  • Có nhiều quy định trong kendo khi thi đấu.

Từ khó

  • kendoMột môn võ thuật Nhật Bản.
  • kiếmMột vật dụng sắc để đánh.
    thanh kiếm, kiếm bằng tre
  • sức khỏeTình trạng cơ thể khỏe mạnh.
  • tự tinTin vào bản thân mình.
  • kỷ luậtNguyên tắc hành động và cư xử.
  • tôn trọngĐối xử với người khác một cách thiện cảm.
  • nhiều quy địnhNhững luật lệ hoặc hướng dẫn phải tuân theo.
  • thi đấuTham gia vào một cuộc thi thể thao.

Mẹo: di chuột, dùng phím Tab hoặc chạm vào các từ được tô sáng trong bài để xem định nghĩa nhanh ngay khi bạn đọc hoặc nghe.

Câu hỏi thảo luận

  • Bạn có biết môn võ nào khác không?
  • Bạn nghĩ kendo có lợi ích gì cho sức khỏe?
  • Kỷ luật trong thể thao có quan trọng không?

Bài viết liên quan