LingVo.club
Trình độ
Cần nâng cao hợp tác dữ liệu về hồ băng — a group of people standing on top of a mountain next to a lake

Cần nâng cao hợp tác dữ liệu về hồ băngCEFR A2

12 thg 10, 2025

Phỏng theo Qian Sun, Global Voices CC BY 3.0

Ảnh: Huzaifa Ginwala, Unsplash

Bản chuyển thể từ bài viết gốc có sự hỗ trợ của AI, được đơn giản hóa cho người học tiếng Việt.

Hồ băng là những hồ nước hình thành ở vùng núi. Khi nhiệt độ tăng lên, nhiều hồ băng có thể làm tăng lũ quét. Lũ quét xảy ra khi hồ băng bị vỡ, tạo ra dòng nước lớn đổ xuống nhanh chóng.

Việc chia sẻ thông tin về các hồ băng rất quan trọng. Nếu thông tin này được chia sẻ, nó có thể giúp ủy ban và cộng đồng dự đoán và ứng phó với các sự cố lũ quét.

Từ khó

  • hồ băngHồ nước ở vùng núi, đá phủ băng.
  • lũ quétNước chảy mạnh từ mưa lớn.
  • nhiệt độĐộ nóng hoặc lạnh của không khí.
  • thông tinDữ liệu, kiến thức về một việc.
  • vỡHư hỏng, không còn nguyên vẹn.

Mẹo: di chuột, dùng phím Tab hoặc chạm vào các từ được tô sáng trong bài để xem định nghĩa nhanh ngay khi bạn đọc hoặc nghe.

Câu hỏi thảo luận

  • Bạn nghĩ tại sao lũ quét lại nguy hiểm?
  • Có cách nào giúp cộng đồng ứng phó tốt hơn với lũ quét không?
  • Bạn có biết thêm thông tin nào về hồ băng không?

Bài viết liên quan