LingVo.club
Trình độ
Thành tựu của đội bobsled Jamaica sau bão — a group of people in life jackets standing next to a boat

Thành tựu của đội bobsled Jamaica sau bãoCEFR B1

29 thg 11, 2025

Phỏng theo Emma Lewis, Global Voices CC BY 3.0

Ảnh: Karollyne Videira Hubert, Unsplash

Bản chuyển thể từ bài viết gốc có sự hỗ trợ của AI, được đơn giản hóa cho người học tiếng Việt.

Jamaica đã trải qua một cơn bão tàn phá mang tên Melissa, gây ra cái chết và sự mất tích của nhiều người. Hơn nữa, hàng trăm người vẫn đang sống trong các trại tị nạn. Trong bối cảnh hiểm nghèo này, thành công của đội bobsled quốc gia lại trở thành một dấu hiệu tích cực.

Đội bobsled Jamaica đã làm nên lịch sử khi giành huy chương vàng tại Cúp Bắc Mỹ, lần đầu tiên trong lịch sử thể thao quốc gia. Họ cũng giành thêm hai huy chương đồng. Đây là một sự kiện tỏa sáng giữa một thời kỳ đầy thử thách.

Đội được biết đến qua bộ phim nổi tiếng 'Cool Runnings' năm 1993, đã tạo dựng được hình ảnh nổi bật và thu hút sự chú ý toàn cầu. Tinh thần đồng đội và quyết tâm của họ đã được ca ngợi trong các bài phát biểu của những người nổi tiếng và quan chức. Họ đang hướng tới mục tiêu tham gia Thế vận hội mùa đông 2026.

Từ khó

  • bãoHiện tượng thời tiết mạnh gây gió lớn.
    cơn bão
  • tàn pháGây ra thiệt hại lớn, hủy hoại.
  • huy chươngGiải thưởng thường là kim loại, biểu trưng cho thành tích.
    huy chương vàng, huy chương đồng
  • thử tháchTình huống khó khăn cần vượt qua.
  • đồng độiNhững người cùng làm một nhóm, hỗ trợ nhau.
  • thể thaoHoạt động vận động cơ thể, có thể thi đấu.
  • tham giaTrở thành một phần của hoạt động.

Mẹo: di chuột, dùng phím Tab hoặc chạm vào các từ được tô sáng trong bài để xem định nghĩa nhanh ngay khi bạn đọc hoặc nghe.

Câu hỏi thảo luận

  • Bạn nghĩ gì về tinh thần đồng đội của đội bobsled?
  • Cảm xúc của bạn khi nghe về cơn bão có thể như thế nào?
  • Tại sao các sự kiện thể thao có thể mang lại hy vọng trong thời gian khó khăn?

Bài viết liên quan