LingVo.club
Trình độ
Những người phụ nữ bảo vệ rừng ở Ấn Độ — a woman walking through a lush green forest

Những người phụ nữ bảo vệ rừng ở Ấn ĐộCEFR A1

3 thg 11, 2025

Phỏng theo Arpita Das Choudhury, Global Voices CC BY 3.0

Ảnh: muallim nur, Unsplash

Bản chuyển thể từ bài viết gốc có sự hỗ trợ của AI, được đơn giản hóa cho người học tiếng Việt.

  • Có hơn 5.000 phụ nữ làm việc trong rừng ở Ấn Độ.
  • Họ là những người bảo vệ rừng.
  • Các nữ bảo vệ phải đi tuần tra trong rừng.
  • Họ giúp bảo vệ động vật khỏi bị săn trộm.
  • Mỗi sáng, họ bắt đầu công việc từ 5 giờ sáng.
  • Họ phải thích nghi với cuộc sống trong rừng.

Từ khó

  • phụ nữNgười nữ giới, không phải nam.
  • rừngKhu vực có cây cối và động vật.
  • bảo vệGiữ gìn an toàn cho cái gì.
  • tuần traĐi kiểm tra một khu vực.
  • động vậtSinh vật sống, không phải cây cối.
  • săn trộmBắt động vật trái phép.
  • công việcNhiệm vụ hay việc làm hàng ngày.

Mẹo: di chuột, dùng phím Tab hoặc chạm vào các từ được tô sáng trong bài để xem định nghĩa nhanh ngay khi bạn đọc hoặc nghe.

Câu hỏi thảo luận

  • Bạn nghĩ tại sao phụ nữ lại làm công việc này?
  • Cảm giác của bạn khi phải sống trong rừng là gì?
  • Bạn đã bao giờ tham gia một hoạt động bảo vệ thiên nhiên chưa?

Bài viết liên quan