LingVo.club
Trình độ
Thành tựu của đội bobsled Jamaica sau bão — a group of people in life jackets standing next to a boat

Thành tựu của đội bobsled Jamaica sau bãoCEFR A1

29 thg 11, 2025

Phỏng theo Emma Lewis, Global Voices CC BY 3.0

Ảnh: Karollyne Videira Hubert, Unsplash

Bản chuyển thể từ bài viết gốc có sự hỗ trợ của AI, được đơn giản hóa cho người học tiếng Việt.

  • Jamaica bị cơn bão Melissa tấn công.
  • Nhiều người bị mất nhà và phải ở trong trung tâm tạm trú.
  • Đội bobsled Jamaica đã chiến thắng huy chương vàng.
  • Họ cũng giành hai huy chương đồng.
  • Đội bobsled trở nên nổi tiếng qua bộ phim ‘Cool Runnings’.
  • Đội đã luyện tập để tham gia Thế vận hội mùa đông 2026.

Từ khó

  • bãoThời tiết rất xấu với gió mạnh.
    cơn bão
  • nhàNơi ở của con người.
  • huy chươngGiải thưởng cho người chiến thắng.
    huy chương vàng, huy chương đồng
  • nổi tiếngĐược nhiều người biết đến.
  • luyện tậpHành động tập trung để cải thiện kỹ năng.
  • tham giaTrở thành một phần của một hoạt động.
  • trung tâmNơi tập trung nhiều người.

Mẹo: di chuột, dùng phím Tab hoặc chạm vào các từ được tô sáng trong bài để xem định nghĩa nhanh ngay khi bạn đọc hoặc nghe.

Câu hỏi thảo luận

  • Bạn cảm thấy thế nào khi nghe về bão?
  • Bạn muốn tham gia hoạt động thể thao nào?
  • Bạn có biết đội thể thao nào nổi tiếng không?
  • Bạn nghĩ gì về bộ phim 'Cool Runnings'?

Bài viết liên quan