LingVo.club
Trình độ
Khí Hậu và Biến Đổi Khí Hậu — scrabble tiles spelling climate on a wooden surface

Khí Hậu và Biến Đổi Khí HậuCEFR A2

2 thg 12, 2024

Phỏng theo Unknown author, SciDev CC BY 2.0

Ảnh: Markus Winkler, Unsplash

Bản chuyển thể từ bài viết gốc có sự hỗ trợ của AI, được đơn giản hóa cho người học tiếng Việt.

Khí hậu là trạng thái thời tiết trung bình trong một vùng trong nhiều năm. Có nhiều kiểu khí hậu trên Trái Đất, như nhiệt đới và ôn đới. Gần đây, biến đổi khí hậu ngày càng lớn, do con người gây ra.

Biến đổi khí hậu dẫn đến sự nóng lên toàn cầu. Điều này có thể làm tan băng ở Bắc Cực và làm tăng mực nước biển. Hơn nữa, thời tiết cực đoan cũng xảy ra thường xuyên hơn, như bão lớn và hạn hán.

Nguyên nhân chính là khí thải carbon từ các hoạt động của con người. Vì vậy, chúng ta cần hành động ngay để bảo vệ môi trường và sức khỏe của chính chúng ta.

Từ khó

  • khí hậuTrạng thái thời tiết trung bình ở nơi.
    khí thải
  • biến đổiThay đổi về trạng thái, hình thức hay hoạt động.
  • nóng lênTăng nhiệt độ của cái gì đó.
  • mựcĐộ cao của một chất lỏng.
    mực nước
  • hành độngLàm một việc để thay đổi tình huống.

Mẹo: di chuột, dùng phím Tab hoặc chạm vào các từ được tô sáng trong bài để xem định nghĩa nhanh ngay khi bạn đọc hoặc nghe.

Câu hỏi thảo luận

  • Bạn nghĩ gì về biến đổi khí hậu?
  • Tại sao cần bảo vệ môi trường?
  • Có những cách nào để giảm khí thải carbon?

Bài viết liên quan

Tình Hình Khí Hậu Ở Úc
3 thg 3, 2025

Tình Hình Khí Hậu Ở Úc

Úc đang đối mặt với nhiều thảm họa tự nhiên do biến đổi khí hậu. Các sự kiện như cháy rừng, lũ lụt và hạn hán đang ảnh hưởng lớn đến đời sống và môi trường.

Trình độ