LingVo.club
Trình độ
Thành công thể thao của Uzbekistan và chính sách mới — group of people in front of a cathedral

Thành công thể thao của Uzbekistan và chính sách mớiCEFR A1

2 thg 7, 2025

Phỏng theo Nurbek Bekmurzaev, Global Voices CC BY 3.0

Ảnh: Snowscat, Unsplash

Bản chuyển thể từ bài viết gốc có sự hỗ trợ của AI, được đơn giản hóa cho người học tiếng Việt.

  • Uzbekistan có đội bóng đá nam.
  • Họ đã đủ điều kiện tham gia World Cup 2026.
  • Điều này là lần đầu tiên dự World Cup.
  • Họ đã cố gắng nhiều lần trước đây.
  • Có những niềm vui lớn từ người hâm mộ.
  • Đội trẻ cũng thành công tại Olympic.

Từ khó

  • độiNhóm người chơi thể thao cùng nhau.
    đội bóng đá
  • tham giaTrở thành một phần của điều gì đó.
  • lầnMột cơ hội hay một sự kiện.
    lần đầu tiên
  • cố gắngNỗ lực làm điều gì đó.
  • người hâm mộNgười yêu thích và ủng hộ đội thể thao.
  • thành côngĐạt được điều mong muốn.

Mẹo: di chuột, dùng phím Tab hoặc chạm vào các từ được tô sáng trong bài để xem định nghĩa nhanh ngay khi bạn đọc hoặc nghe.

Câu hỏi thảo luận

  • Bạn có biết gì về đội bóng đá nam của Uzbekistan không?
  • Bạn nghĩ thế nào về niềm vui của người hâm mộ?
  • Tại sao đội bóng muốn tham gia World Cup?

Bài viết liên quan