LingVo.club
Trình độ
Vườn Creole: Nghiên cứu về nông nghiệp bền vững — rows of lettuce growing in a garden

Vườn Creole: Nghiên cứu về nông nghiệp bền vữngCEFR A1

15 thg 4, 2025

Phỏng theo Olivia Losbar, Global Voices CC BY 3.0

Ảnh: annie-claude bergeron, Unsplash

Bản chuyển thể từ bài viết gốc có sự hỗ trợ của AI, được đơn giản hóa cho người học tiếng Việt.

  • Vườn Creole là một loại vườn truyền thống.
  • Nó cung cấp thực phẩm cho gia đình.
  • Trong vườn có cây chuối, khoai và trái cây.
  • Các gia đình cùng nhau giúp đỡ lẫn nhau.
  • Vườn giúp mọi người kết nối với nhau.
  • Vườn Creole đang hồi sinh sau thời gian bị bỏ quên.

Từ khó

  • vườnNơi trồng cây và hoa.
  • thực phẩmĐồ ăn uống cho mọi người.
  • gia đìnhNhững người sống cùng nhau.
  • giúp đỡLàm điều tốt cho người khác.
  • kết nốiGắn bó với nhau hơn.
  • hồi sinhTrở lại như xưa.
  • trái câyQuả từ cây, ăn được.

Mẹo: di chuột, dùng phím Tab hoặc chạm vào các từ được tô sáng trong bài để xem định nghĩa nhanh ngay khi bạn đọc hoặc nghe.

Câu hỏi thảo luận

  • Bạn có biết vườn Creole không?
  • Bạn thích loại vườn nào nhất?
  • Vườn có quan trọng với gia đình bạn không?

Bài viết liên quan